Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ordinal number


noun
the number designating place in an ordered sequence
Syn:
ordinal, no.
Derivationally related forms:
ordinal (for: ordinal)
Hypernyms:
number
Hyponyms:
first, number one, number 1


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.